Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Side by side là gì? Nắm rõ cách dùng side by side trong 3 phút
Nội dung

Side by side là gì? Nắm rõ cách dùng side by side trong 3 phút

Post Thumbnail

Side by side là một cụm từ tiếng Anh rất phổ biến để miêu tả nơi chốn hoặc vị trí. Cụm từ này diễn tả sự liền kề, đối lập hoặc ẩn dụ về sự hợp tác giữa người với người.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn side by side là gì, cách sử dụng cũng như các ví dụ thực tiễn!

1. Side by side là gì?

Theo Cambridge Dictionary, side by side là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "sát cạnh nhau", "kề bên nhau" hoặc "song song với nhau". Cụm từ này miêu tả hai hoặc nhiều vật thể được đặt cạnh nhau theo chiều ngang.

Ngoài ra side by side cũng có nghĩa là “cùng nhau”, ẩn dụ cho sự hợp tác, đồng hành.

Ví dụ:

  • The two vases were displayed side by side on the shelf. (Hai chiếc bình được trưng bày sát nhau trên kệ)
  • The twins were walking side by side down the street. (Cặp sinh đôi đang đi bên cạnh nhau trên đường phố)
  • The two businesses have operated side by side in this building for over a decade. (Hai doanh nghiệp này đã hoạt động cùng nhau tại tòa nhà này hơn một thập kỷ)
Định nghĩa cụm từ side by side
Ý nghĩa cụm từ side by side

2. Cách dùng cấu trúc side by side trong tiếng Anh

Trong thực tế, bạn sẽ thấy cấu trúc side by side xuất hiện trong 3 bối cảnh phổ biến nhất:

  • Diễn tả hai người hoặc hai vật thể đứng song song theo chiều ngang:

Ví dụ:

- The two models walked side by side down the runway. (Hai người mẫu đi bên cạnh nhau trên sàn catwalk)

- The two vases were placed side by side on the table. (Hai chiếc bình được đặt sát cạnh nhau trên bàn)

  • Ẩn dụ cho sự hợp tác giữa hai cá nhân hoặc tổ chức: Trong cách dùng này, side by side diễn tả một sự hợp tác khăng khít, bình đẳng và lâu dài giữa hai bên, thường là đã kéo dài nhiều năm.

Ví dụ:

- The two companies have worked side by side to develop this new product. (Hai công ty đã cùng nhau hợp tác để phát triển sản phẩm mới này)

- The CEO and the CFO have worked side by side for over a decade. (Giám đốc điều hành và Giám đốc tài chính đã cùng nhau làm việc hơn một thập kỷ)

  • So sánh giữa hai lời đề xuất hoặc hai ý tưởng khác nhau: Trong trường hợp này, side by side ám chỉ việc trình bày hai ý tưởng cùng một lúc.

Ví dụ:

- Let's put the two proposals side by side and decide which one is better. (Hãy xem xét hai đề xuất này cùng lúc và quyết định cái nào tốt hơn)

- When we compare the two design concepts side by side, it's clear that Adam’s concept is more innovative. (Khi so sánh hai ý tưởng thiết kế này bên cạnh nhau, rõ ràng ý tưởng của Adam sáng tạo hơn)

3. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với side by side

Bên cạnh cụm từ side by side, bạn hãy ghi chép những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau để mở rộng vốn từ nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Beside: ở bên cạnh, kề bên

Ví dụ: The two children were sitting beside each other on the bench. (Hai đứa trẻ ngồi bên cạnh nhau trên ghế)

  • Alongside: sát cạnh, song song

Ví dụ: The two ships sailed alongside each other across the ocean. (Hai con tàu này đã dong buồm bên nhau qua đại dương)

  • Adjacent: kề bên, liền kề

Ví dụ: The two classrooms are adjacent to each other, making it easy for students to move between them. (Hai phòng học liền kề nhau, giúp học sinh di chuyển dễ dàng)

  • Together: cùng nhau, đồng hành

Ví dụ: The team members have worked together for many years to achieve their goals. (Các thành viên trong đội đã cùng nhau làm việc nhiều năm để đạt được mục tiêu)

  • Shoulder to shoulder: sát cánh bên nhau, cùng nhau

Ví dụ: The protesters stood shoulder to shoulder as they marched down the street. (Những người biểu tình sát cánh bên nhau khi diễu hành trên đường phố)

Các cụm từ đồng nghĩa thú vị có thể thay thế side by side
Các cụm từ đồng nghĩa thú vị có thể thay thế side by side

3.2. Từ trái nghĩa

  • Separate: riêng rẽ, tách biệt

Ví dụ: The two offices are located on separate floors of the building. (Hai văn phòng này nằm ở các tầng riêng biệt của tòa nhà)

  • Apart: cách biệt, xa cách

Ví dụ: The two friends lived apart for many years before reconnecting. (Hai người bạn đó đã sống cách biệt nhau trong nhiều năm trước khi được tái ngộ)

  • Distant: xa cách, tách biệt

Ví dụ: The two countries have maintained a distant relationship for decades. (Hai quốc gia này đã duy trì một mối quan hệ xa cách trong nhiều thập kỷ)

  • Disconnected: không liên kết, tách rời

Ví dụ: The two departments seemed disconnected in their approach to the project. (Hai bộ phận này dường như không được kết nối trong cách tiếp cận dự án)

  • Disjointed: thiếu liên kết, không liền mạch

Ví dụ: The speaker's arguments were disjointed and difficult to follow. (Những lập luận của diễn giả thiếu liên kết và khó theo dõi)

Các từ và cụm từ trái nghĩa với side by side
Các từ và cụm từ trái nghĩa với side by side

4. Bài tập vận dụng cấu trúc side by side có đáp án

Để vận dụng cụm từ mới học, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé.

Hãy dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh (có sử dụng side by side hoặc các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với nó).

  1. Hai đứa trẻ đang ngồi bên cạnh nhau trên chiếc ghế dài.

  2. Mặc dù có nhiều điểm khác biệt, nhưng hai ý tưởng này hoàn toàn có thể cùng tồn tại với nhau.

  3. Sau nhiều năm làm việc riêng rẽ, hai công ty cuối cùng đã quyết định hợp tác chặt chẽ.

  4. Các thành viên trong nhóm luôn sát cánh bên nhau khi đương đầu với những thử thách.

  5. Hai khu nhà liền kề này đã được xây dựng cùng một lúc.

  6. Mặc dù các văn phòng của họ ở những tầng khác nhau, nhưng hai giám đốc vẫn thường xuyên gặp gỡ và trao đổi công việc.

  7. Trong suốt buổi diễn thuyết, các lập luận của diễn giả dường như không được liên kết và rời rạc.

  8. Sau khi so sánh hai đề xuất này, rõ ràng đề xuất thứ hai là tốt hơn.

  9. Hai tòa nhà cao tầng này đã được xây dựng cách xa nhau, tạo nên một khoảng trống giữa chúng.

  10. Mặc dù cùng làm việc trong một công ty, nhưng hai bộ phận này dường như hoàn toàn tách biệt.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. The two children are sitting side by side on the long bench.

  2. Although they have many differences, these two ideas can stand side by side.

  3. After years of working separately, the two companies have decided to work side by side.

  4. The team members have always stood shoulder to shoulder when facing challenges.

  5. These two adjacent houses were built at the same time.

  6. Although their offices are on separate floors, the two directors frequently meet and discuss business.

  7. Throughout the speech, the speaker's arguments seemed disjointed and disconnected.

  8. After comparing the two proposals side by side, it's clear that the second proposal is better.

  9. The two high-rise buildings were constructed apart, creating a distance between them.

  10. Although they work in the same company, the two departments seem completely separate.

Vậy là bạn đã được tìm hiểu side by side là gì, cũng như các kiến thức và ví dụ liên quan. Hãy tích cực vận dụng cụm từ này để miêu tả những sự vật, hiện tượng xung quanh mình.

Nếu bạn yêu thích bài viết này, hãy chia sẻ cho bạn bè và người thân. Đừng quên khám phá các chủ đề thú vị khác tại website IELTS LangGo!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ